Đối với Eclipse bạn hoàn toàn có thể xem phím tắt bằng các nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + L để hiển thị danh sách các phím tắt trong Eclipse.
1. Quản lý file và Project
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + N | Tạo một project mới. |
Alt + F | Mở project, file, vv. |
Ctrl + S | Lưu file hiện tại. |
Ctrl + Shift + S | Lưu tất cả các file. |
Ctrl + W | Đóng file hiện tại. |
Ctrl + Shift + W | Đóng tất cả các file. |
2. Run và Debug
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + F11 | Lưu và chạy ứng dụng. |
F11 | Debug. |
F5 | Nhảy vào phương thức hiện tại. |
F6 | Nhảy đến dòng lệnh tiếp theo (line by line). |
F7 | Thoát ra khỏi phương thức hiện tại. |
F8 | Chạy đến Breakpoint tiếp theo. |
3. Tìm kiếm và Thay thế
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + F | Mở hộp thoại search và replace. |
Ctrl + H | Tìm kiếm các thông tin bên trong workspace (tìm kiếm java, task, file, ... ). |
Ctrl + G | Tìm kiếm vị trí khai báo của biến, phương thức, lớp được chọn. |
Ctrl + Shift + G | Tìm kiếm vị trí được sử dụng của biến, phương thức, lớp được chọn. |
4. Chuyển hướng trong Editor
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Home / End | Nhảy tới vị trị đầu tiên / cuối cùng của dòng hiện tại. |
Ctrl + Home / End | Nhảy tới vị trí đầu tiên / cuối cùng của file. |
Ctrl + L | Nhảy tới dòng thứ n. |
5. Edit Text
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + C / Ctrl + X / Ctrl + V | Cut, copy và paste. |
Ctrl + Z | Khôi phục hành động trước. |
Ctrl + Y | Làm lại hành động trước (ngược lại với Ctrl + Z). |
Ctrl + D | Xóa dòng hiện tại. |
Alt + Arrow Up / Arrow Down | Di chuyển dòng hiện tại hoặc vùng được chọn lên / xuống. |
Ctrl + Alt + Arrow Up / Arrow Down | Duplicate dòng hiện tại hoặc vùng được chọn lên / xuống. |
6. Thụt đầu dòng và comment
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Tab / Shift + Tab | Tăng / giảm thụt đầu dòng của text được chọn. |
Ctrl + I | Tự động thụt đầu dòng text được chọn theo đúng code formatter. |
Ctrl + Shift + F | Tự động format text được chọn theo code formatter. |
Ctrl + / hoặc Ctrl + Shift + C | Comment / hủy comment line hoặc vùng chọn (thêm '//'). |
Ctrl + Shift + / | Block comment vùng chọn (thêm '/*...*/". |
Ctrl + Shift + \ | Xóa block comment. |
Alt + Shift + J | Thêm comment phương thức hoặc lớp. |
7. Thông tin code
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + O | Hiển thị cấu trúc code (code outline). |
F2 | Mở thông tin lớp, phương thức, biến (dưới dạng tooltip). |
F3 | Mở khai báo của lớp, phương thức, biến, tham số được chọn. |
8. Phím tắt khác
Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|
Ctrl + Shift + O | Xóa import thừa, tự động thêm import thiếu. |
Ctrl + Space | Hiển thị gợi ý code. |
Gõ tắt kết hợp với Ctrl + Space trong Eclipse
Tạo hàm main() nhanh: Gõ main -> nhấn tổ hợp phím Ctrl + Space -> Chọn main - main method.
Tạo lệnh System.out.println() nhanh: Gõ sysout -> Ctrl + Space.
Tạo lệnh System.err.println() nhanh: Gõ syserr -> Ctrl + Space.
Tạo comment cho lớp, phương thức nhanh: Gõ /** -> Enter.
Tạo block comment nhanh: Gõ /* -> Enter.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét